Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chần chừ


hésiter; tergiverser; atermoyer
Đừng chần chừ nữa, phải hành động đi
il n'y a plus à aternoyer, il faut agir
Thời gian cấp bách, đừng chần chừ nữa
le temps presse, n'hésitez plus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.